Thực đơn
(8290) 1992 NPThực đơn
(8290) 1992 NPLiên quan
(8290) 1992 NP (8292) 1992 SU14 (8293) 1992 UQ (8790) 1978 VN9 829 (8920) 1996 VZ29 (8090) 1991 RO23 (9290) 1981 TT 820 (6290) 1985 CA2Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (8290) 1992 NP http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=8290